VN520


              

屑涕

Phiên âm : xiè tì.

Hán Việt : tiết thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流淚。南朝梁.何遜〈與崔錄事別兼敘攜手〉詩:「聞離常屑涕, 是別盡淒清。」《隋書.卷一三.音樂志上》:「帝潸然屑涕。景興曰:『陛下何不樂也?』」