Phiên âm : xiè tì.
Hán Việt : tiết thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流淚。南朝梁.何遜〈與崔錄事別兼敘攜手〉詩:「聞離常屑涕, 是別盡淒清。」《隋書.卷一三.音樂志上》:「帝潸然屑涕。景興曰:『陛下何不樂也?』」