VN520


              

屑意

Phiên âm : xiè yì.

Hán Việt : tiết ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

介意、在意。《宋史.卷四四一.文苑傳三.陳越傳》:「家徒壁立, 不以屑意。」