VN520


              

屋除

Phiên âm : wū chú.

Hán Việt : ốc trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房屋前的臺階。宋.王安石〈悟真院〉詩:「野水從橫漱屋除, 午窗殘夢鳥相呼。」


Xem tất cả...