Phiên âm : wū chú.
Hán Việt : ốc trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋前的臺階。宋.王安石〈悟真院〉詩:「野水從橫漱屋除, 午窗殘夢鳥相呼。」