Phiên âm : wū lú.
Hán Việt : ốc lư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.居室。唐.韓愈〈示兒〉詩:「辛勤三十年, 以有此屋廬。」2.複姓。如戰國的屋廬連。