Phiên âm : wū shàng jià wū.
Hán Việt : ốc thượng giá ốc.
Thuần Việt : cơ cấu chồng chất; kết cấu chồng chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ cấu chồng chất; kết cấu chồng chất. 比喻機構或結構重疊.