Phiên âm : jiè mǎn.
Hán Việt : giới mãn.
Thuần Việt : mãn khoá; hết nhiệm kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãn khoá; hết nhiệm kỳ规定的担任职务的时期已满