Phiên âm : jiè shí.
Hán Việt : giới thì.
Thuần Việt : đến lúc; đến ngày; đúng giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến lúc; đến ngày; đúng giờ到时候jièshí wùqǐng chūxí.đến ngày, xin mời đến dự.