Phiên âm : jú piàn.
Hán Việt : cục phiến .
Thuần Việt : lập mưu lừa; bày mưu lừa gạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập mưu lừa; bày mưu lừa gạt. 做了圈套騙取.