VN520


              

尼童子

Phiên âm : ní tóng zǐ.

Hán Việt : ni đồng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年紀輕輕的沙彌尼。宋.陶穀《清異錄.卷三.裝飾.淺文殊》:「范陽鳳池院尼童子, 年未二十, 穠豔明俊, 頗通賓游。」


Xem tất cả...