Phiên âm : ní gū ān.
Hán Việt : ni cô am.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供出家女子唸佛修行和居住的寺院。例山上有座尼姑庵, 環境幽靜, 是女尼清修的地方。 △尼寺、尼庵、尼院俗稱只住出家女眾的寺院。也稱為「尼寺」、「尼庵」、「尼院」。