Phiên âm : ní yà měi.
Hán Việt : ni á mĩ.
Thuần Việt : Ni-a-mây; Niamey.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ni-a-mây; Niamey (thủ đô Ni-giê). 尼日爾的首都和最大城市, 在尼日爾河流域的西南部. 是一個重要的商業中心.