VN520


              

尼亞美

Phiên âm : ní yà měi.

Hán Việt : ni á mĩ.

Thuần Việt : Ni-a-mây; Niamey.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ni-a-mây; Niamey (thủ đô Ni-giê). 尼日爾的首都和最大城市, 在尼日爾河流域的西南部. 是一個重要的商業中心.


Xem tất cả...