VN520


              

尸鳩之仁

Phiên âm : shī jiū zhī rén.

Hán Việt : thi cưu chi nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人君以公平的態度對待臣民。參見「尸鳩之平」條。《三國志.卷一九.魏書.任城威王彰傳》:「七子均養者, 尸鳩之仁也。」


Xem tất cả...