VN520


              

尸蜡

Phiên âm : shī là.

Hán Việt : thi chá.

Thuần Việt : xác nguyên hình; xác không rữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác nguyên hình; xác không rữa
埋葬多年后皮肤肌肉等组织没有干枯腐朽的尸体形成的原因是埋葬的地方空气稀少,水分较多,能引起腐败的细菌被水冲走,所以尸体可以长期保持原来的形状


Xem tất cả...