VN520


              

尸祝

Phiên âm : shī zhù.

Hán Việt : thi chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭祀時主讀祝文的人。語出《莊子.逍遙遊》:「庖人雖不治庖, 尸祝不越樽俎而代之矣。」也作「屍祝」。


Xem tất cả...