Phiên âm : shī yōng.
Hán Việt : thi ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主管烹飪飲食的事。《詩經.小雅.祈父》:「胡轉予于恤, 有母之尸饔。」《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「女即入廚下, 代母尸饔。」