VN520


              

尸陀林

Phiên âm : shī tuó lín.

Hán Việt : thi đà lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棄屍的地方。尸陀為梵語śīta的音譯。宋.蘇軾〈贈章默〉詩:「棄身尸陀林, 烏鳶任狼藉。」也譯作「屍多婆那」、「屍陀林」、「寒林」。


Xem tất cả...