Phiên âm : shī wèi.
Hán Việt : thi vị .
Thuần Việt : chiếm chức vị mà không làm việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm chức vị mà không làm việc. 空占著職位而不做事.