Phiên âm : wāng léi.
Hán Việt : uông luy.
Thuần Việt : gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gầy yếu; ốm yếu; yếu ớt瘦弱