Phiên âm : wāng qiè.
Hán Việt : uông khiếp.
Thuần Việt : nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan懦弱