Phiên âm : cháng shì.
Hán Việt : thường thí.
Thuần Việt : thử; thử nghiệm, cố gắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thử; thử nghiệm, cố gắng试;试验tāmen wèi liǎo jiějué zhège wèntí, chángshìguò gè zhǒng bànfǎbọn họ vì muốn giải quyết vấn đề mà đã thử đủ cách.