Phiên âm : cháng xīn.
Hán Việt : thường tân.
Thuần Việt : mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa吃应时的新鲜食品