Phiên âm : chén fàn tú gēng.
Hán Việt : trần phạn đồ canh.
Thuần Việt : cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi以尘土为饭,以涂泥为羹指不可食用的污秽之物比喻废弃无用的物品