Phiên âm : chén sú.
Hán Việt : trần tục.
Thuần Việt : trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành流俗尘世