Phiên âm : chén zǐ.
Hán Việt : trần chỉ.
Thuần Việt : vẩn; cặn; bụi; xỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẩn; cặn; bụi; xỉ细小的尘灰渣滓比喻世间繁琐的事物