Phiên âm : dǎo yǐn xì tǒng.
Hán Việt : đạo dẫn hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指用以導引飛機、火箭、飛彈等航空器飛行的系統。