VN520


              

尋死覓活

Phiên âm : xún sǐ mì huó.

Hán Việt : tầm tử mịch hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意圖自殺。元.無名氏《延安府》第一折:「一個老人家, 你這般尋死覓活的, 有甚麼冤屈的事, 你和我說者。」《紅樓夢》第一二○回:「若說放他出去, 恐怕他不願意, 又要尋死覓活的。」也作「覓生覓死」、「覓死尋活」。


Xem tất cả...