VN520


              

尋樂

Phiên âm : xún lè.

Hán Việt : tầm nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋找樂趣。例假日時他喜歡獨自開車出去尋樂。
尋找樂趣。《文明小史》第五十二回:「饒鴻生心裡想, 這不是來尋樂了, 是來尋苦了。」


Xem tất cả...