Phiên âm : xún shì.
Hán Việt : tầm sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 挑釁, .
Trái nghĩa : , .
故意製造事端或藉故找麻煩。《三國演義》第四十六回:「恐公瑾心懷妒忌, 又要尋事害亮。」