Phiên âm : zūn jì.
Hán Việt : tôn kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人僕從的敬稱。《蕩寇志》第六回:「看那雲威背後, 只一個小廝, 便道:『小姪有句話, 要稟叔父, 叫尊紀迴避了。』」