Phiên âm : zūn jǐ bēi rén.
Hán Việt : tôn kỉ ti nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬高自己, 貶損他人。明.李贄《焚書.讀史.絕交書》:「又以己為真不愛官, 以濤為愛官者, 尊己卑人, 不情實甚, 則尤為不是矣。」