VN520


              

尊官厚祿

Phiên âm : zūn guān hòu lù.

Hán Việt : tôn quan hậu lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

優厚的待遇。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「下之不能積日累勞, 取尊官厚祿, 以為宗族交遊光寵。」也作「高官厚祿」。


Xem tất cả...