Phiên âm : zhuān yè chéng bāo.
Hán Việt : chuyên nghiệp thừa bao.
Thuần Việt : khoán sản phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoán; khoán sản phẩm. 一些農業和多種經營比較發達、分工分業比較細的鄉鎮實行聯產承包責任制的一種形式. 其特點是, 在統一營的基礎上, 根據農、工、副不同生產項目的不同特點, 分別承包到戶或組, 實 行包干分配.