Phiên âm : zhuān guó nòng quán.
Hán Việt : chuyên quốc lộng quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把持國政, 濫用權力。《三國演義》第二○回:「後得曹操, 以為社稷之臣;不意專國弄權, 擅作威福。」