Phiên âm : zhuān míng.
Hán Việt : chuyên danh.
Thuần Việt : tên riêng; danh từ riêng; danh từ chuyên môn.
tên riêng; danh từ riêng; danh từ chuyên môn. 指人名、地名、機關團體名之類, 如"魯迅、長春、北京大學".
♦Tức chuyên hữu danh từ 專有名詞 danh từ riêng. ◎Như: Tôn Trung San 孫中山, Quảng Đông 廣東, Hưng Trung hội 興中會.