Phiên âm : shòu miàn.
Hán Việt : thọ diện.
Thuần Việt : mì thọ; mì mừng thọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mì thọ; mì mừng thọ (mì ăn trong ngày chúc thọ)祝寿时所吃的面条