Phiên âm : shòu xing.
Hán Việt : thọ tinh.
Thuần Việt : thọ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thọ tinh指老人星,自古以来用作长寿的象征,称为寿星,民间常把它画成老人的样子,头部长而隆起也叫寿星老儿称被祝寿的人