VN520


              

寿星

Phiên âm : shòu xing.

Hán Việt : thọ tinh.

Thuần Việt : thọ tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thọ tinh
指老人星,自古以来用作长寿的象征,称为寿星,民间常把它画成老人的样子,头部长而隆起也叫寿星老儿
称被祝寿的人


Xem tất cả...