Phiên âm : shòu bān.
Hán Việt : thọ ban.
Thuần Việt : đốm mồi; đồi mồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốm mồi; đồi mồi (da)老年人皮肤上出现的黑斑(多指脸上的)