VN520


              

寻章摘句

Phiên âm : xún zhāng zhái jù.

Hán Việt : tầm chương trích cú.

Thuần Việt : tầm chương trích cú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầm chương trích cú (lối học viết sáo mòn, thiên về thu thập, trích dẫn câu chữ của người xưa)
读书时只摘记一些漂亮词句,不深入研究;也指写作只堆砌现成词句,缺乏创造性


Xem tất cả...