VN520


              

寻常

Phiên âm : xún cháng.

Hán Việt : tầm thường.

Thuần Việt : bình thường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình thường (độ dài bình thường)
平常(古代八尺为''寻''倍寻为''常'',寻和常都是平常的长度)
xúncháng rénjiā
gia đình bình thường
拾金不昧,在今天是很寻常的事情了.
shíjīnbùmèi,zài


Xem tất cả...