Phiên âm : xín kāi xīn.
Hán Việt : tầm khai tâm.
Thuần Việt : cười đùa; trêu chọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cười đùa; trêu chọc逗乐儿;开玩笑