VN520


              

寶轎

Phiên âm : bǎo jiào.

Hán Việt : bảo kiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊式婚禮中, 供新娘乘坐的轎子。也稱為「喜轎」。


Xem tất cả...