Phiên âm : bǎo zuò .
Hán Việt : bảo tộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngôi vua. ◇Chu Thư 周書: Trẫm dĩ miễu thân, chi thừa bảo tộ 朕以眇身, 祗承寶祚 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀).♦Vận nước. ◇Thẩm Ước 沈約: Bảo tộ túc khuynh, thật do ư thử 寶祚夙傾, 實由於此 (Ân hãnh truyện luận 恩倖傳論).