VN520


              

寶卷

Phiên âm : bǎo juàn.

Hán Việt : bảo quyển.

Thuần Việt : bảo quyển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo quyển (một loại văn hát nói, kể chuyện xen với hát) . 一種韻文和散文相間雜的說唱文學, 由唐代的變文和宋代和尚的說經發展而成, 早期作品的題材多為宣揚因果報應的佛教故事, 明代以后多用民間故事和現實生 活做題材.


Xem tất cả...