Phiên âm : bǎo jiàn.
Hán Việt : bảo kiếm .
Thuần Việt : bảo kiếm; kiếm báu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo kiếm; kiếm báu. 原指稀有而珍貴的劍, 后來泛指一般的劍.