Phiên âm : bǎo guān.
Hán Việt : bảo quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賭場中專門負責搖寶、開寶的人。如:「寶倌戴著一頂瓜皮帽, 好不搭調的感覺。」