Phiên âm : liáo fáng.
Hán Việt : liêu phòng.
Thuần Việt : liêu phòng; thất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. liêu phòng; thất (phòng ở của người tu hành trong nhà chùa). 寺院里僧人的住房.