Phiên âm : liáo zuǒ.
Hán Việt : liêu tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
助理事務的部屬。《新唐書.卷一○三.張玄素傳》:「上惟東宮之重, 高署賢才為寮佐, 今乃不得進見, 將何以朝納誨、夕補遺哉?」也作「僚佐」。