VN520


              

寫白

Phiên âm : xiě bái.

Hán Việt : tả bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.昭雪、澄清。《後漢書.卷六五.張奐傳》:「恩詔分明, 前以寫白。」2.謄清寫定。宋.朱熹〈答蔡伯靜書〉:「參同定本納去, 可便寫白。」


Xem tất cả...