VN520


              

寫稿

Phiên âm : xiě gǎo.

Hán Việt : tả cảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寫作, .

Trái nghĩa : , .

1.寫作文章。如:「他辭去一切雜務, 專心寫稿。」2.手寫的草稿。如:「他將多年來的寫稿整理成秩。」


Xem tất cả...